1. 成家立业 Chéngjiālìyè: Thành gia lập nghiệp
2. 拥有自己的事业 yǒngyǒu zìjǐ de shìyè: Có sự nghiệp của mình
3. 购买住房 gòumǎi zhùfáng: Mua được nhà ở
4. 至少恋爱一次 zhìshǎo liàn'ài yīcì: Ít nhất yêu một lần
5. 交若干个朋友 jiāo ruògān gè péngyǒu: Kết được vài người bạn
6. 学会烹调 xuéhuì pēngtiáo: Biết nấu nướng
7. 每年至少出去旅游一次 měinián zhìshǎo chūqù lǚyóu yīcì: Mỗi năm ít nhất đi du lịch một lần
8. 锻炼身体 duànliàn shēntǐ: Tập thể dục
9. 养成读书爱好 yǎng chéng dúshū àihào: Nuôi dưỡng sở thích đọc sách
10. 发现机会,改变人生 fāxiàn jīhuì, gǎibiàn rénshēng: Phát hiện cơ hội, thay đổi cuộc đời
11. 时刻保持微笑 shíkè bǎochí wéixiào: Luôn luôn mỉm cười
12. 帮人就是帮自己 bāng rén jiùshì bāng zìjǐ: Giúp đỡ người khác chính là giúp đỡ mình
13. 写下自己的目标 xiě xià zìjǐ de mùbiāo: Viết ra mục tiêu của bản thân
14. 学会放弃 xuéhuì fàngqì: Học cách từ bỏ
15. 多陪陪你的家人 duō péi péi nǐ de jiārén: Bên người thân của bạn nhiều hơn
===
Ý kiến bạn đọc