?Tìm hiểu ngay Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
❌ text /tɛkst/ nhắn tin
➡️ call /kɔːl/ gọi điện
❌ stay up late /steɪ ʌp leɪt/ thức khuya
➡️ go to bed early /gəʊ tuː bɛd ˈɜːli/ đi ngủ sớm
❌ check social networks /ʧɛk ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːks/ lướt mạng xã hội
➡️ read books /riːd bʊks/ đọc sách
❌ eat fast food /hæv fɑːst fuːdz/ ăn thức ăn nhanh
➡️ eat slow food /hæv sləʊ fuːdz/ ăn thức ăn tươi
❌ have soft drinks /hæv sɒft drɪŋks/ uống nước có ga
➡️ drink water /drɪŋk ˈwɔːtə/ uống nước lọc
❌ be angry /ˈæŋgri/ tức giận
➡️ keep calm /kiːp kɑːm/ giữ bình tĩnh
❌ be nervous /biː ˈwʌrid/ lo lắng
➡️ take it easy /teɪk ɪt ˈiːzi/ thoải mái
❌ get up late /gɛt ʌp leɪt/ thức dậy muộn
➡️ get up early /gɛt ʌp ˈɜːli/ thức dậy sớm
❌ smoke /sməʊk/ hút thuốc
➡️ give up smoking /gɪv ʌp ˈsməʊkɪŋ/ bỏ thuốc lá
❌ sleep too much /sliːp tuː mʌʧ/ ngủ quá nhiều
➡️ sleep enough /sliːp ɪˈnʌf/ ngủ đủ giấc
❌ be lazy /biː ˈleɪzi/ lười biếng
➡️ be diligent /biː ˈdɪlɪʤənt/ chăm chỉ
❌ be pessimistic /biː ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ bi quan
➡️ be optimistic /biː ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
❌ cry /kraɪ/ khóc
➡️ smile /smaɪl/ cười
❌ work hard /wɜːk hɑːd/ làm việc chăm chỉ
➡️ work smart /wɜːk smɑːt/ làm việc thông minh
❌ hate /heɪt/ thù ghét
➡️ forgive /fəˈgɪv/ tha thứ
❌ waste /weɪst/ lãng phí
➡️ save /seɪv/ tiết kiệm
❌ complain /kəmˈpleɪn/ phàn nàn
➡️ solve problems /sɒlv ˈprɒbləmz/ giải quyết vấn đề
❌ force yourself not to eat /fɔːs jɔːˈsɛlf nɒt tuː iːt/ nhịn ăn
➡️ do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/ tập thể dục
❌ be worried about health /biː ˈwʌrid əˈbaʊt hɛlθ/ lo lắng về sức khỏe
➡️ have your body checked frequently /hæv jɔː ˈbɒdi ʧɛkt ˈfriːkwəntli/ đi khám định kỳ
❌ judge /ˈʤʌʤ/ đánh giá
➡️ understand /ˌʌndəˈstænd/ thấu hiểu
❌ betray sb /triːt ɒn sb/ lừa dối
➡️ be honest /biː ˈɒnɪst/ chân thành
❌ tell lies /tɛl laɪz/ nói dối
➡️ face the music /feɪs ðə ˈmjuːzɪk/ đối mặt
❌ promise /ˈprɒmɪs/ hứa hẹn
➡️ prove it by actions /pruːv ɪt baɪ ˈækʃ(ə)nz/ chứng minh bằng hành động
❌ exaggerate /ɪgˈzæʤəreɪt/ khoác lác
➡️ be modest /biː ˈmɒdɪst/ khiêm tốn
❌ buy things you want /baɪ θɪŋz juː wɒnt/ mua thứ bạn muốn
➡️ buy things you need /baɪ θɪŋz juː niːd/ mua thứ bạn cần
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn