✍ [Góc ngữ pháp]
Futur proche (tương lai gần)
Cách thành lập: động từ "aller" chia ở hiện tại (présent de l'indicatif) + động từ nguyên mẫu
Ex: Les Dupont vont passer leurs vacances au Vietnam
(Gia đình ông Dupont sắp đi nghỉ hè ở Việt Nam)
Nếu ở quá khứ: ta chia động từ “Aller" ở imparfait
• Có một cụm cấu trúc động từ dùng để diễn đạt sự việc "rất sắp" diễn ra:
ÊTRE + SUR LE POINT DE + INFINITIF
(Hiên tại thì cụm từ này cũng ít đc sử dụng, tuy nhiên page vẫn cung cấp thêm cho các bạn kham khảo)
Ex: Je suis sur le point de finir mes devoirs.
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn