✅ 坐 /zuò/ là động từ ngồi. Thêm một thanh đỡ 广 là có chỗ ngồi nha ?
· 请坐: mời ngồi
? Chú thích thêm cho mấy bạn chưa biết: 坐 không chỉ diễn tả hành động ngồi một chỗ mà còn dùng để nói việc bạn ngồi trên phương tiện nào đó để di chuyển.
Ví dụ:
· 坐出租: đi taxi
· 坐公共汽车: đi xe bus
· 坐火车: đi tàu lửa
· 坐飞机: đi máy bay
✅ 座 /zuò/ không phải nói về cái ghế mà nói đến chỗ ngồi, một vị trí để ngồi, địa vị hoặc nói về các cung hoàng đạo, chòm sao
Ví dụ:
· 座次: số ghế, thứ tự chỗ ngồi
· 满座: hết chỗ, hết vé, chật rạp chiếu
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn