• La santé (Sức khỏe)
Être en forme: Khỏe khoắn
La forme: Hình dáng
Être en bonne santé: Sức khỏe tốt
Avoir bonne mine: Nhìn vẻ mặt tốt
La santé mentale: Sức khỏe tinh thần
Prévenir/ Éviter: Phòng ngừa/ tránh
La médecine préventive: Y tế dự phòng
La force: Sức lực
La vigueur: Sức mạnh
Le bien-être: Hạnh phúc, thoải mái
• Để diễn tả việc đau ốm, chúng ta dùng cụm “avoir mal à” (bị đau ở đâu)
Vd: J’ai mal au bras (tôi bị đau cánh tay)
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn