?HỌC TIẾNG ANH TRÊN TỪNG CÂY SỐ?
?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: https://daotaochungchi.vn/
? traffic signs
/ˈtræfɪk saɪnz/
biển báo giao thông
? prohibition signs
/ˌprəʊɪˈbɪʃən saɪnz/
biển báo cấm
? no thoroughfare
/nəʊ ˈθʌrəfeə/
đường cấm
? no entry
/nəʊ ˈɛntri/
cấm đi vào, cấm đi ngược chiều
? no cars
/nəʊ kɑːz/
cấm ô tô
? no motorcycles
/nəʊ ˈməʊtəˈsaɪklz/
cấm mô tô
? no motor vehicles
/nəʊ ˈməʊtə ˈviːɪklz/
cấm xe gắn máy
? no trucks
/nəʊ trʌks/
cấm ô tô tải
? no bicycles
/nəʊ ˈbaɪsɪklz/
cấm xe đạp
? no pedestrians
/nəʊ pɪˈdɛstrɪənz/
cấm người đi bộ
? stop
/stɒp/
dừng lại
? no left turn
/nəʊ lɛft tɜːn/
cấm rẽ trái
? no right turn
/nəʊ raɪt tɜːn/
cấm rẽ phải
? no U-turn
/nəʊ juː-tɜːn/
cấm quay xe
? maximum speed limit
/ˈmæksɪməm spiːd ˈlɪmɪt/
tốc độ tối đa cho phép
? no use of the horn
/nəʊ juːz ɒv ðə hɔːn/
cấm sử dụng còi
? no stopping or parking or waiting
/nəʊ ˈstɒpɪŋ ɔː ˈpɑːkɪŋ ɔː ˈweɪtɪŋ/
cấm dừng xe và đỗ xe
? no parking or waiting
/nəʊ ˈpɑːkɪŋ ɔː ˈweɪtɪŋ/
cấm đỗ xe
? warning signs
/ˈwɔːnɪŋ saɪnz/
biển báo nguy hiểm
? curve to the left (right)
/kɜːv tuː ðə lɛft (raɪt)/
chỗ ngoặt nguy hiểm
? two-way traffic
/ˈtuːˈweɪ ˈtræfɪk/
đường hai chiều
? roundabout
/ˈraʊndəbaʊt/
giao nhau theo vòng xuyến
? road junction with priority
/rəʊd ˈʤʌŋkʃən wɪð praɪˈɒrɪti/
giao nhau với đường không ưu tiên
? give way to main road
/gɪv weɪ tuː meɪn rəʊd/
giao nhau với đường ưu tiên
? traffic signals ahead
/ˈtræfɪk ˈsɪgnlz əˈhɛd/
giao nhau có tín hiệu đèn
? narrow bridge
/ˈnærəʊ brɪʤ/
cầu hẹp
? temporary bridge
/ˈtɛmpərəri brɪʤ/
cầu tạm
? quay or embankment
/kiː ɔːr ɪmˈbæŋkmənt/
kè, vực sâu phía trước
? underpass
/ˈʌndəpɑːs/
cửa chui
? steep descent
/stiːp dɪˈsɛnt/
dốc xuống nguy hiểm
? uneven or rough road surface
/ʌnˈiːvən ɔː rʌf rəʊd ˈsɜːfɪs/
đường không bằng phẳng
? slippery road
/ˈslɪpəri rəʊd/
đường trơn
? dangerous cliff
/ˈdeɪnʤrəs klɪf/
vách núi nguy hiểm
? failing rocks
/ˈfeɪlɪŋ rɒks/
đá lở
? pedestrian crossing ahead
/pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ əˈhɛd/
người đi bộ cắt ngang
? construction
/kənˈstrʌkʃən/
công trường
? wild animals crossing
/waɪld ˈænɪməlz ˈkrɒsɪŋ/
thú rừng vượt qua đường
? two-way traffic crossing
/ˈtuːˈweɪ ˈtræfɪk ˈkrɒsɪŋ/
giao nhau với đường hai chiều
? expressway ahead
/ɪkˈsprɛsweɪ əˈhɛd/
đường cao tốc phía trước
? railway level crossing
/ˈreɪlweɪ ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/
chỗ đường săt cắt đường bộ
? accident-prone area
/ˈæksɪdənt-prəʊn ˈeərɪə/
đoạn đường hay xảy ra tai nạn
? mandatory signs
/ˈmændətəri saɪnz/
biển hiệu lệnh
? proceed straight ahead only
/prəˈsiːd streɪt əˈhɛd ˈəʊnli/
hường đi thẳng phải theo
? turn right only
/tɜːn raɪt ˈəʊnli/
các xe chỉ được rẽ phải
? turn left only
/tɜːn lɛft ˈəʊnli/
các xe chỉ được rẽ trái
? keep right
/kiːp raɪt/
hường phải đi vòng sang phải
? minimum speed limit
/ˈmɪnɪməm spiːd ˈlɪmɪt/
tốc độ tối thiểu
? overpass route
/ˈəʊvəpɑːs ruːt/
tuyến đường cầu vượt cắt qua
? indication signs
/ˌɪndɪˈkeɪʃən saɪnz/
biển chỉ dẫn
? priority road
/praɪˈɒrɪti rəʊd/
bắt đầu đường uu tiên
? end of the priority road
/ɛnd ɒv ðə praɪˈɒrɪti rəʊd/
hết đường ưu tiên
? dead end
/dɛd ɛnd/
đường cụt
? one way street
/wʌn weɪ striːt/
đường một chiều
? parking
/ˈpɑːkɪŋ/
nơi đỗ xe
? U-turn permitted
/juː-tɜːn pəˈmɪtɪd/
chỗ quay xe
? turning area
/ˈtɜːnɪŋ ˈeərɪə/
khu vực quay xe
? boundary sign
/ˈbaʊndəri saɪn/
chỉ dẫn địa giới
? pedestrian crossing
/pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/
đường đi bộ
? bus stop
/bʌs stɒp/
bến xe buýt
? vehicle registration plate
/ˈviːɪkl ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən pleɪt/
biển đăng ký xe
? number plate
/ˈnʌmbə pleɪt/
biển số xe
? traffic lights
/ˈtræfɪk laɪts/
đèn giao thông
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn