[Góc ngữ pháp] ❤ Các từ chỉ sự đối lập (p2)
Thứ năm - 09/01/2020 15:02
[Góc ngữ pháp] ❤
✍? Các từ chỉ sự đối lập (p2)
• En revanche, par contre (trái lại, ngược lại,...) nhấn mạnh sự đối lập.
Ex: Je n'aime pas la viande, par contre j'adore le poisson.
(Tôi không thích thịt, trái lại tôi rất thích cá)
• Or (mà, thế mà,..) luôn luôn ở đầu câu, dẫn ý mới bổ nghĩa cho kết quả.
Ex: Nous voulions sortir; or il s'est mis à pleuvoir, donc nous sommes restés à la maison.
(Chúng tôi muốn ra ngoài, thế mà trời lại mưa, vậy nên chúng tôi ở nhà)