Giao tiếp tại nhà hàng, quán ăn, mua đồ .v.v.v
1. I'd like to pay my bill, please
Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi
2. How would you like to pay?
Bạn muốn thanh toán như thế nào?
3. I'll pay in cash
Tôi muốn trả bằng tiền mặt
4. Let's eat out tonight
Tối nay đi ăn hàng đi
5. What can I get you?
Tôi có thể lấy cho bạn cái gì ?
6. Could we see a menu, please?
Cho tôi xem cái menu
7. Do you have any hot food?
ở đây có đồ ăn nóng không ?
8. Eat in or take-away?
ăn ở đây hay mang về ?
9. Do you have internet access here?
ở đây có truy cập internet không?
10. Was everything alright?
Mọi việc ổn cả chứ?
11. Could I try this on?
Tôi có thể thử cái này không
12. Do you want to try it on?
Anh chị có muốn thử không?
13. What size are you?
Cỡ của bạn bao nhiêu?
14. What size do you take?
Bạn lấy cỡ bao nhiêu?
15. I take a size 10
Tôi lấy cỡ 10
16. Where's the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu
17. Is that a good fit?
Nó có vừa không?
18. It's a little too small
Nó hơi chật
19. It's just right
Nó vừa khít
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn