?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: https://daotaochungchi.vn/
? - Cách cách khác nhau để hỏi "Bạn thế nào rồi?"
? How do you do?
/haʊ duː juː duː?/
Bạn có khỏe không?
? How's it going?
/haʊz ɪt ˈgəʊɪŋ?/
Mọi chuyện thế nào rồi?
? How are you doing?
/haʊ ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ?/
Bạn dạo này thế nào rồi?
? How have you been?
/haʊ hæv juː biːn?/
Bạn thế nào rồi?
? How are things going?
/haʊ ɑː θɪŋz ˈgəʊɪŋ?/
Mọi chuyện sao rồi?
? What's up?
/wɒts ʌp?/
Thế nào rồi?
? How's your day?
/haʊz jɔː deɪ?/
Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?
? How are you feeling today?
/haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ?/
Hôm nay bạn thấy thế nào?
? - Các cách trả lời khác nhau:
? I'm good.
/aɪm gʊd./
Tôi khỏe.
? Pretty good.
/ˈprɪti gʊd./
Khá tốt.
? Great.
/greɪt./
Tuyệt lắm.
? I'm well.
/aɪm wɛl./
Tôi khỏe.
? I'm OK.
/aɪm ˈəʊˈkeɪ./
Tôi ổn.
? I'm alright.
/aɪm ɔːlˈraɪt./
Cũng tạm ổn.
? Not too bad.
/nɒt tuː bæd./
Cũng không tệ lắm.
? Just the same old same old.
/ʤʌst ðə seɪm əʊld seɪm əʊld./
Vẫn thế, ngày nào cũng vậy.
? Yeah, all right.
/jeə, ɔːl raɪt./
Vẫn ổn cả.
? Very well, thanks.
/ˈvɛri wɛl, θæŋks./
Rất tốt, cảm ơn bạn.
? Oh, just the usual.
/əʊ, ʤʌst ðə ˈjuːʒʊəl./
Vẫn như bình thường.
? So far, so good.
/səʊ fɑː, səʊ gʊd./
Đến giờ vẫn ổn.
? I'm pretty happy right now.
/aɪm ˈprɪti ˈhæpi raɪt naʊ./
Tôi khá vui vẻ bây giờ.
? Happy and content, thank you.
/ˈhæpi ænd kənˈtɛnt, θæŋk juː./
Hạnh phúc và thỏa mãn, cảm ơn bạn.
? Going great.
/ˈgəʊɪŋ greɪt./
Cũng tuyệt lắm.
? I am blessed.
/aɪ æm blɛst./
Tôi được ban phước.
? Way better than I deserve.
/weɪ ˈbɛtə ðæn aɪ dɪˈzɜːv./
Tuyệt hơn tôi xứng đáng được nhận.
? I'm doing really well.
/aɪm ˈdu(ː)ɪŋ ˈrɪəli wɛl./
Tôi vẫn làm tốt.
? In need of some peace and quiet.
/ɪn niːd ɒv sʌm piːs ænd ˈkwaɪət./
Tôi đang cần chút sự bình yên và tĩnh lặng.
? Sunshine all day long.
/ˈsʌnʃaɪn ɔːl deɪ lɒŋ./
Rực rỡ cả ngày luôn.
? Real terrible, but thanks for asking.
/rɪəl ˈtɛrəbl, bʌt θæŋks fɔːr ˈɑːskɪŋ./
Thực sự tồi tệ, nhưng cảm ơn bạn vì đã hỏi thăm.
? The best I can be.
/ðə bɛst aɪ kæn biː./
Tôi cố gắng tốt nhất có thể.
? Never been better.
/ˈnɛvə biːn ˈbɛtə./
Chưa bao giờ tốt hơn thế này.
? Grateful to be alive.
/ˈgreɪtfʊl tuː biː əˈlaɪv./
Tôi cảm thấy biết ơn vì vẫn còn sống.
? Run down.
/rʌn daʊn./
Tôi đang cảm thấy xuống dốc.
? Exhausted.
/ɪgˈzɔːstɪd./
Tôi cảm thấy kiệt sức.
? Tired, but happy.
/ˈtaɪəd, bʌt ˈhæpi./
Tôi tháy mệt mỏi, nhưng hạnh phúc.
? Feeling chilled.
/ˈfiːlɪŋ ʧɪld./
Tôi cảm thấy bình thản.
? Nervous about my exam.
/ˈnɜːvəs əˈbaʊt maɪ ɪgˈzæm./
Tôi đang lo lắng về bài kiểm tra.
? bored with my job.
/bɔːd wɪð maɪ ʤɒb./
Tôi thấy nhàm chán với công việc.
? Loving my work.
/ˈlʌvɪŋ maɪ wɜːk./
Tôi yêu thích công việc của mình.
? I am blessed.
/aɪ æm blɛst./
Tôi được phù hộ.
? I have a headache..
/aɪ hæv ə ˈhɛdeɪk./
Tôi đang bị đau đầu.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn