Lưu lại học dần nhé cả nhà ơi, rất cần thiết đó ?
? ON THE STREET - trên phố
1. avenue /ˈævəˌnu/ đại lộ
2. bus shelter /bʌs ˈʃɛltər/ nhà chờ xe buýt
3. bus stop /bʌs stɑp/ điểm dừng xe buýt
4. high street /haɪ strit/ phố lớn
5. lamppost /ˈlæmˌpoʊst/ cột đèn đường
6. parking meter /ˈpɑrkɪŋ ˈmitər/ đồng hồ tính tiền đỗ xe
7. pavement hoặc sidewalk /ˈpeɪvmənt hoʊặsi ˈsaɪˌdwɔk/ vỉa hè
8. pedestrian crossing /pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ vạch sang đường
9. pedestrian subway /pəˈdɛstriən ˈsʌˌbweɪ/ đường hầm đi bộ
10. side street /saɪd strit/ phố nhỏ
11. signpost /ˈsaɪnˌpoʊst/ cột biển báo
12. square /skwɛr/ quảng trường
13. street /strit/ phố
14. taxi rank /ˈtæksi ræŋk/ bãi đỗ taxi
15. telephone box hoặc telephone booth /ˈtɛləˌfoʊn bɑks/ /ˈtɛləˌfoʊn buθ/
bốt điện thoại công cộng
? STORES - các cửa hàng
16. antique shop /ænˈtik ʃɑp/ cửa hàng đồ cổ
17. bakery /ˈbeɪkəri/ cửa hàng bán bánh
18. barbers /ˈbɑrbərz/ hiệu cắt tóc
19. beauty salon /ˈbjuti səˈlɑn/ cửa hàng làm đẹp
20. betting shop hoặc bookmakers /ˈbɛtɪŋ ʃɑp/ /ˈbʊkmeɪkərz/
cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
21. bookshop /ˈbʊkˌʃɑp/ hiệu sách
22. butchers /ˈbʊʧərz/ cửa hàng bán thịt
23. car showroom /kɑr ˈʃoʊˌrum/ phòng trưng bày ô tô
24. charity shop /ˈʧɛrɪti ʃɑp/ cửa hàng từ thiện
25. chemists hoặc pharmacy /ˈkɛmɪsts hoʊặsi ˈfɑrməsi/
hiệu thuốc
26. clothes shop /kloʊz ʃɑp/ cửa hàng quần áo
27. delicatessen /ˌdɛlɪkəˈtɛsən/ cửa hàng đồ ăn sẵn
28. department store /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ cửa hàng bách hóa
29. DIY store /di-aɪ-waɪ stɔr/ cửa hàng bán đồ tự làm
30. dress shop /drɛs ʃɑp/ cửa hàng quần áo
31. dry cleaners /draɪ ˈklinərz/ cửa hàng giặt khô
32. electrical shop /ɪˈlɛktrɪkəl ʃɑp/ cửa hàng đồ điện
33. estate agents /ɪˈsteɪt ˈeɪʤənts/
phòng kinh doanh bất động sản
34. fishmonger's /ˈfɪʃˌmɑŋgərz/ cửa hàng bán cá
35. florists /ˈflɔrɪsts/ tiệm hoa
36. garden center /ˈgɑrdən ˈsɛntər/ trung tâm bán cây cảnh
37. general store /ˈʤɛnrəl stɔr/ cửa hàng tạp hóa
38. gift shop /gɪft ʃɑp/ hàng lưu niệm
39. hair salon /ˈhɛrˌsəˌlɑːn/ hiệu uốn tóc
40. hardware shop /ˈhɑrˌdwɛr ʃɑp/ tiệm bán đồ sắt thép
41. kiosk /ˈkiˌɔsk/ ki ốt bán hàng
42. liquor store /ˈlɪkwɔr stɔr/ cửa hàng bán rượu
43. second-hand bookshop /ˈsɛkənd-hænd ˈbʊkˌʃɑp/
cửa hàng sách cũ
44. second-hand clothes shop /ˈsɛkənd-hænd kloʊz ʃɑp/
cửa hàng quần áo cũ
45. shoe repair shop /ʃu rɪˈpɛr ʃɑp/ cửa hàng sửa chữa giầy dép
46. shoe shop /ʃu ʃɑp/ cửa hàng giầy
47. sports shop /spɔrts ʃɑp/ cửa hàng đồ thể thao
48. stationer /ˈsteɪʃənər/ cửa hàng văn phòng phẩm
49. supermarket /ˈsupərˌmɑrkɪt/ siêu thị
50. tailors /ˈteɪlərz/ hàng may
Nguồn: tổng hợp
Còn bạn nào đang chơi vơi không biết bắt đầu giỏi tiếng Anh từ đâu thì #Để_lại Tên + SĐT để được tư vấn khóa học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn