?CUỘC SỐNG VÀ TÌNH YÊU:
老公 Lǎogōng .Chồng.
老婆 Lǎopó. Vợ .
女朋友 Nǚ péngyǒu 。Bạn gái .
幸福 Xìng fú。Hạnh phúc
辛苦 xīn kǔ。vất vả .
你的生活怎么样?Nǐ de shēng huó zěn me yàng? Cuộc sống của bạn thế nào ?
我的生活很好。Wǒ de shēng huó hěn hǎo. Cuộc sống của tôi rất tốt .
我的生活不太好Wǒ de shēng huó bù tài hǎo. Cuộc sống của tôi không tốt lắm .
你的男朋友怎么样?Nǐ de nán péng yǒu zěn me yàng?Bạn trai của bạn thế nào ?
他很丑,臭,秃顶,矮。Tā hěn chǒu, chòu, tū dǐng, ǎi.
Anh ta rất xấu , hôi , hói ,lùn.
你喜欢有怎么样的男朋友?Nǐ xǐ huan yǒu zěn me yàng de nán péng yǒu?
Bạn thích 1 người bạn trai như thế nào ?
我要他 高,帅,聪明,多钱,爱我。
Wǒ yào tā gāo, shuài, cōng míng, duō qián,ài wǒ.
Tôi muốn anh ấy cao , đẹp trai , thông minh ,lắm tiền ,yêu tôi .
你结婚了吗? Nǐ jié hūn le ma?Bạn kết hôn chưa ?
我结婚了。你呢?Wǒ jié hūn le. Nǐ ne?Tôi kết hôn rồi , còn bạn ?
我还没结婚。你有几个孩子?Wǒ hái méi jié hūn.Nǐ yǒu jǐ gè hái zi?
Tôi chưa kết hôn .Bạn có mấy đứa con ?
我有两个孩子。一个男孩,一个女孩
Wǒ yǒu liǎng gè hái zi.Yī gè nán hái, yīgè nǚ hái.
Tôi có 2 đứa con , 1 đứa con trai , 1 đứa con gái .
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn