?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? BBL= Be Back Later
/biː/ /bæk/ /ˈleɪtə/
Sẽ quay lại sau
? CTN= Can't Talk Now
/kɑːnt/ /tɔːk/ /naʊ/
Không nói chuyện bây giờ được
? CYE= Check Your E-Mail
/ʧɛk/ /jɔː/ /iː-meɪl/
Kiểm tra mail của bạn nhé
? GJ= Good Job
/gʊd/ /ʤɒb/
Làm tốt lắm
? GL= Good Luck
/gʊd/ /lʌk/
Chúc may mắn
? G2G= Got to go
/gɒt/ /tu/ /gəʊ/
Tớ phải đi rồi
? IAC= In Any Case
/ɪn/ /ˈɛni/ /keɪs/
Trong bất cứ trường hợp nào
? ICE = In Case of Emergency
/ɪn/ /keɪs/ /ɒv/ /ɪˈmɜːʤənsi/
Trong trường hợp khẩn cấp
? IC= I See
/aɪ/ /siː/
Tớ hiểu
? MMB= Message Me Back
/ˈmɛsɪʤ/ /miː/ /bæk/
Nhắn tin lại cho tớ nhé
? msg= Message
/ˈmɛsɪʤ/
Tin nhắn
? MYOB= Mind Your Own Business
/maɪnd/ /jɔːr/ /əʊn/ /ˈbɪznɪs/
Tự lo việc của bạn đi
? N/A= Not Available
/nɒt/ /əˈveɪləbl/
Không rảnh
? NC= No Comment
/nəʊ/ /ˈkɒmɛnt/
Cạn lời
? ne1= Anyone
/ˈɛnɪwʌn/
Ai đó
? NP= No Problem
/nəʊ/ /ˈprɒbləm/
Không vấn đề gì đâu
? NTN= No Thanks Needed
/nəʊ/ /θæŋks/ /ˈniːdɪd/
Không cần cảm ơn đâu
? TC= Take Care
/teɪk/ /keə/
Cẩn thận nhé
? w/e= Whatever
/wɒtˈɛvə/
Gì cũng được
? TY= Thank You
/θæŋk/ /juː/
Cảm ơn
? txt= Text
/tɛkst/
văn bản
? xoxo= Hugs and Kisses
/hʌgz/ /ænd/ /ˈkɪsɪz/
Ôm và Hôn
? YNT= Why not?
/waɪ/ /nɒt/
Tại sao không nhỉ?
? YOLO= You Only Live Once
/juː/ /ˈəʊnli/ /lɪv/ /wʌns/
Bạn chỉ sống một lần thôi.
? YW= You're Welcome
/jʊə/ /ˈwɛlkəm/
Không có gì đâu
? zzz= Sleeping
/ˈsliːpɪŋ/
Tớ đang ngủ
? MM= Mail Me
/meɪl/ /miː/
Gửi mail cho tớ nhé
? J4F= Just For Fun
/ʤʌst/ /fɔː/ /fʌn/
Chỉ đùa thôi mà
? NN= Nothing New
/ˈnʌθɪŋ/ /njuː/
Chẳng có gì mới cả
? O4U= Only For You
/ˈəʊnli/ /fɔː/ /juː/
Chỉ dành cho bạn
? JAM= Just A Minute
/ʤʌst/ /ə/ /ˈmɪnɪt/
Đợi một chút nhé
? JAS= Just A Second
/ʤʌst/ /ə/ /ˈsɛkənd/
Đợi một xíu nhé
? MC= Merry Christmas
/ˈmɛri/ /ˈkrɪsməs/
Giáng Sinh vui vẻ
? JMO= Just My Opinion
/ʤʌst/ /maɪ/ /əˈpɪnjən/
Theo ý tớ thì
? DWBH= Don't Worry, Be Happy!
/dəʊnt/ /ˈwʌri/, /biː/ /ˈhæpi/
Đừng lo lắng, hãy vui lên nào
? MU= Miss You
/mɪs/ /juː/
Tớ nhớ cậu
? ASAP= As Soon As Possible
/æz/ /suːn/ /æz/ /ˈpɒsəbl/
Càng sớm càng tốt
? RUOK= Are You Ok?
/ɑː/ /juː/ /ˈəʊˈkeɪ/
Bạn ổn chứ
? K= OK
/ˈəʊˈkeɪ/
Được
? L8= Late
/leɪt/
Muộn
? qt= Cute
/kjuːt/
Dễ thương
? sry= Sorry
/ˈsɒri/
Xin lỗi
? DND= Do Not Disturb
/duː/ /nɒt/ /dɪsˈtɜːb/
Đừng làm phiền
? DIY= Do It Yourself
/duː/ /ɪt/ /jɔːˈsɛlf/
Tự mình làm đi
? F2F= Face To Face
/feɪs/ /tu:/ /feɪs/
Mặt đối mặt
? LMAO= Laughing My Ass Off
/ˈlɑːfɪŋ/ /maɪ/ /æs/ /ɒf/
Cười vỡ bụng
? G9= Good Night
/gʊd/ /naɪt/
Chúc ngủ ngon
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn