? Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? Các cách khác nhau để nói xin chào
? Yo!
/jəʊ/
Chào!
? You alright?
/juː ɔːlˈraɪt/
Bạn vẫn tốt chứ?
? Alright mate?
/ɔːlˈraɪt meɪt/
Bạn vẫn khỏe chứ?
? What's new?
/wɒts njuː/
Có tin gì mới không?
? Hi there
/haɪ ðeə/
Chào "đằng ấy" nhé
? Howdy!
/ˈhaʊdi/
Xin chào!
? Hey, What's up?
/heɪ, wɒts ʌp/
Này, mày dạo này thế nào rồi?
? Good to see you!
/gʊd tuː siː juː/
Rất vui được gặp bạn!
? Great to see you!
/greɪt tuː siː juː/
Thật tuyệt khi gặp bạn!
? Nice to see you!
/naɪs tuː siː juː/
Rất vui khi gặp bạn!
? How are you?
/haʊ ɑː juː/
Bạn thế nào rồi?
? Nice to meet you!
/naɪs tuː miːt juː/
Rất vui khi được gặp bạn!
? Long time no see
/lɒŋ taɪm nəʊ siː/
Lâu rồi không gặp
? How are things?
/haʊ ɑː θɪŋz/
Thế nào rồi?
? How are you doing today?
/haʊ ɑː juː ˈduːɪŋ təˈdeɪ/
Hôm nay bạn thế nào?
? How are you feeling today?
/haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
? How's your day?
/haʊz jɔː deɪ/
Hôm nay của bạn thế nào?
? Good morning
/gʊd ˈmɔːnɪ/
Chào buổi sáng
? Good afternoon
/gʊd ˈɑːftəˈnuː/
Chào buổi chiều
? Good evening
/gʊd ˈiːvnɪŋ/
Chào buổi tối
? It's nice to meet you
/ɪts naɪs tuː miːt ju:/
Rất vui khi gặp bạn
? Pleased to meet you
/pliːzd tuː miːt juː/
Rất hân hạnh khi gặp bạn
? What's going on?
/wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn?/
Xin chào!
? Các cách để nói tạm biệt
? Bye- bye
/baɪ- baɪ/
Tạm biệt
? See you
/siː juː/
Gặp bạn sau nhé
? Take care
/teɪk keə/
Bảo trọng
? Gotta go
/ˈgɒtə gəʊ/
Mình phải đi rồi
? Bye for now
/baɪ fɔː naʊ/
Xin chào tạm biệt
? See you later
/siː juː ˈleɪtə/
Gặp bạn sau nhé
? Keep in touch
/kiːp ɪn tʌʧ/
Hãy giữ liên lạc nhé
? Catch you later
/kæʧ juː ˈleɪtə/
Gặp bạn sau nhé
? See you soon
/siː juː suːn/
Mong sớm gặp lại bạn
? See you next time
/siː juː nɛkst taɪm/
Hẹn gặp bạn lần tới
? Have a good day
/hæv ə gʊd deɪ/
Chúc bạn một ngày tốt lành
? Have a nice day
/hæv ə naɪs deɪ/
Chúc bạn một ngày tốt lành
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn