LƯU lại học nhanh kẻo trôi mất là tiếc lắm nè ✍️ ✍️
? burnt /bɜːnt/ cháy
? cooked /kʊkt/ chín
? fresh /frɛʃ/ tươi
? over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/ nấu quá kĩ
? raw /rɔː/ sống
? sickly /ˈsɪkli/ mùi tanh khó chịu
? skinless /ˈskɪnləs/ không có da
? tender /ˈtɛndə/ mềm
? tough /tʌf/ dai, cứng
? under-done /ˈʌndə-dʌn/ tái
? addictive /əˈdɪktɪv/ gây nghiện
? bitter /ˈbɪtə/ đắng
? bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/ vừa ngọt vừa đắng
? bland /blænd/ nhạt
? buttery /ˈbʌtəri/ có vị bơ
? chocolaty /ˈtʃɒkləti/ có vị sô-cô-la
? creamy /ˈkriːmi/ mềm mịn như kem
? crispy /krɪspi/ giòn
? crumbly /ˈkrʌmbli/ vụn
? crunchy /ˈkrʌnʧi/ giòn
? delicious /dɪˈlɪʃəs/ rất ngon
? fragrant /ˈfreɪgrənt/ thơm
? go off /gəʊ ɒf/ bị hỏng
? greasy /ˈgrisi/ ngấy mỡ
? healthy /ˈhɛlθi/ tốt cho sức khỏe
? hot /hɒt/ cay
? minty /ˈmɪnti/ có vị bạc hà
? moist /mɔɪst/ mềm ẩm
? mouldy /ˈməʊldi/ bị mốc
? mushy /ˈmʌʃi/ mềm xốp
? rancid /ˈrænsɪd/ bị hỏng (bơ)
? rotten /ˈrɒtn/ bị hỏng (hoa quả, thịt)
? salty /ˈsɔːlti/ mặn
? savoury /ˈseɪvəri/ ngon đậm đà
? soft /sɒft/ mềm
? sour /ˈsaʊə/ chua
? spicy /ˈspaɪsi/ cay
? stale /steɪl/ bị hỏng (bánh mì)
? sugary /ˈʃʊgəri/ ngọt như đường
? sweet /swiːt/ ngọt
? tasty /teɪsti/ ngon
? unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ không tốt cho sức khỏe
? yummy /ˈjʌmi/ ngon lành
Nguồn: tổng hợp
Nguồn tin: tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn