1. Dans - phía trong (một không gian kín)
2. Devant - ở trước, trước mặt, phía trước
3. Sur - trên, lên, bên trên (có sự tiếp xúc bề mặt)
4. Derière - sau, phía sau, phần sau, mặt sau
5. Entre - ở giữa
6. Sous - dưới (không gian, điều kiện, hoàn cảnh), với (điều kiện, hoàn cảnh)
7. À côté de - bên cạnh
8. À droite de - ở bên phải
9. À gauche de - ở bên trái
10. en face de - trước mặt, đối diện với
11. près de - gần, ở gần, sát, bên cạnh (không gian, thời gian)
12.loin de - xa, ở xa (nơi nào đó)
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn