Các cấu trúc tiếng Trung cố định hay dùng cần nắm vững! Lưu và share về tường học dần ạ!
给…打电话: gọi điện thoại cho…
Gěi…dǎ diànhuà
对…(很)感兴趣: có hứng thú với...
Duì…(hěn) gǎn xìngqù
跟…谈恋爱: yêu …
Gēn…tán liàn'ài
向...请假: xin... nghỉ phép
Xiàng... qǐngjià
跟...交朋友: kết bạn với...
Gēn... jiāo péngyou
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn