?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? Common phrases with "in"
? in love
/ɪn lʌv/
đang yêu
? in fact
/ɪn fækt/
trên thực tế
? in need
/ɪn niːd/
cần thiết
? in time
/ɪn taɪm/
kịp thời
? in short
/ɪn ʃɔːt/
tóm lại
? in charge
/ɪn ʧɑːʤ/
phụ trách
? in debt
/ɪn dɛt/
trong cảnh nợ nần
? in a hurry
/ɪn ə ˈhʌri/
đang vội
? in trouble
/ɪn ˈtrʌbl/
gặp rắc rối
? in danger
/ɪn ˈdeɪnʤə/
gặp nguy hiểm
? in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
từ trước
? in general
/ɪn ˈʤɛnərəl/
nói chung
? in particular
/ɪn pəˈtɪkjʊlə/
nói riêng
? in other words
/ɪn ˈʌðə wɜːdz/
nói cách khác
? in the end
/ɪn ði ɛnd/
cuối cùng, rốt cuộc
? Common phrases with "from"
? from afar
/frɒm əˈfɑː/
từ xa
? from now on
/frɒm naʊ ɒn/
từ giờ trở đi
? from memory
/frɒm ˈmɛməri/
trong trí nhớ
? from experience
/frɒm ɪksˈpɪərɪəns/
theo kinh nghiệm
? from time to time
/frɒm taɪm tuː taɪm/
thi thoảng
? from head to toe
/frɒm hɛd tuː təʊ/
từ đầu đến chân
? from bad to worse
/frɒm bæd tuː wɜːs/
ngày càng tồi tệ
? from the beginning
/frɒm ðə bɪˈgɪnɪŋ/
từ đầu
? from here to there
/frɒm hɪə tuː ðeə/
từ đây qua đó
? Common phrases with "out of"
? out of date
/aʊt ɒv deɪt/
lỗi thời
? out of reach
/aʊt ɒv riːʧ/
ngoài tầm với
? out of control
/aʊt ɒv kənˈtrəʊl/
ngoài tầm kiểm soát
? out of stock
/aʊt ɒv stɒk/
hết hàng
? out of work
/aʊt ɒv wɜːk/
thật nghiệp
? out of order
/aʊt ɒv ˈɔːdə/
bị hỏng
? out of one's mind
/aʊt ɒv wʌnz maɪnd/
mất trí
? out of the question
/aʊt ɒv ðə ˈkwɛsʧən/
bất khả thi
? Common phrases with "under"
? under pressure
/ˈʌndə ˈprɛʃə/
chịu áp lực
? under control
/ˈʌndə kənˈtrəʊl/
trong tầm kiểm soát
? under attack
/ˈʌndər əˈtæk/
bị tấn công
? under construction
/ˈʌndə kənˈstrʌkʃən/
đang được thi công
? under repair
/ˈʌndə rɪˈpeə/
đang được sửa chữa
? under suspicion
/ˈʌndə səsˈpɪʃən/
bị nghi ngờ
? under arrest
/ˈʌndər əˈrɛst/
bị bắt giữ
? under cook
/ˈʌndə kʊk/
chưa chín
? under- dress
/ˈʌndə- drɛs/
ăn mặc quá giản dị
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn