?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
?adorable /əˈdɔːrəbl/ đáng yêu
?alluring /əˈljʊərɪŋ/ quyến rũ
?attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút
?beguiling /bɪˈgaɪlɪŋ/ thu hút
?blooming /ˈbluːmɪŋ/ xinh tươi
?bonny /ˈbɒni/ có duyên
?appealing /əˈpiːlɪŋ/ lôi cuốn
?charming /ˈʧɑːmɪŋ/ duyên dáng
?cute /kjuːt/ dễ thương
?dazzling /ˈdæzlɪŋ/ tỏa sáng
?delicate /ˈdɛlɪkɪt/ thanh tú
?delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ làm say mê
?elegant /ˈɛlɪgənt/ thanh lịch
?exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ thanh tú
?fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ quyến rũ
?good-looking /ˈgʊdˈlʊkɪŋ/ ưa nhìn
?gorgeous /ˈgɔːʤəs/ lộng lẫy
?classy /ˈklɑːsi/ ưu tú
?comely /ˈkʌmli/ duyên dáng
?dandy /ˈdændi/ bảnh bao
?graceful /ˈgreɪsfʊl/ yêu kiều
?handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai
?lovely /ˈlʌvli/ dễ thương
?magnificent /mægˈnɪfɪsnt/ rất đẹp
?pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
?splendid /ˈsplɛndɪd/ rực rỡ
?divine /dɪˈvaɪn/ tuyệt trần
?enticing /ɪnˈtaɪsɪŋ/ hấp dẫn
?enchanting /ɪnˈʧɑːntɪŋ/ làm say mê
?stunning /ˈstʌnɪŋ/ tuyệt
?wonderful /ˈwʌndəfʊl/ tuyệt vời
?angelic /ænˈʤɛlɪk/ như thiên thần
?bewitching /bɪˈwɪʧɪŋ/ làm mê mẩn
?ethereal /i(ː)ˈθɪərɪəl/ thanh tao
?exalted /ɪgˈzɔːltɪd/ cao thượng
?fetching /ˈfɛʧɪŋ/ làm mê hoặc
?flawless /ˈflɔːlɪs/ không tì vết
?radiant /ˈreɪdiənt/ lộng lẫy
?cunning /ˈkʌnɪŋ/ xinh xắn
?irresistible /ˌɪrɪˈzɪstəbl/ không thể cưỡng lại
?perfect /ˈpɜːfɪkt/ hoàn hảo
?seductive /sɪˈdʌktɪv/ có sức cám dỗ
?luscious /ˈlʌʃəs/ ngọt ngào
?dollish /ˈdɒlɪʃ/ như búp bê
?polished /ˈpɒlɪʃt/ thanh nhã
?dainty /ˈdeɪnti/ thanh nhã
?sexy /ˈsɛksi/ quyến rũ
?resplendent /rɪsˈplɛndənt/ lộng lẫy
?hot /hɒt/ nóng bỏng
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn