?Tìm hiểu ngay tại hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? Common collocations with PAY
? pay a fine
/peɪ ə faɪn/
trả tiền phạt
? pay attention
/peɪ əˈtɛnʃ(ə)n/
tập trung chú ý
? pay by credit card
/peɪ baɪ ˈkrɛdɪt kɑːd/
trả bằng thẻ tín dụng
? pay cash
/peɪ kæʃ/
trả bằng tiền mặt
? pay interest
/peɪ ˈɪntrɪst/
trả tiền lãi
? pay someone a visit
/peɪ ˈsʌmwʌn ə ˈvɪzɪt/
ghé thăm ai
? pay the bills
/peɪ ðə bɪl/
thanh toán hóa đơn
? pay the price
/peɪ ðə praɪs/
trả giá
? pay your respects
/peɪ jɔː rɪsˈpɛkts/
bày tỏ sự kính trọng
? Common collocations with SAVE
? save electricity
/seɪv ɪlɛkˈtrɪsɪti/
tiết kiệm điện
? save energy
/seɪv ˈɛnəʤi/
tiết kiệm năng lượng
? save face
/seɪv feɪs/
giữ thể diện
? save money
/seɪv ˈmʌni/
tiết kiệm tiền
? save someone a seat
/seɪv ˈsʌmwʌn ə siːt/
giữ chỗ cho ai
? save someone's life
/seɪv ˈsʌmwʌnz laɪf/
cứu mạng ai
? save space
/seɪv speɪs/
tiết kiệm không gian
? save time
/seɪv taɪm/
tiết kiệm thời gian
? save yourself the trouble
/seɪv jɔːˈsɛlf ðə ˈtrʌbl/
đừng phí công làm gì
? Common collocations with KEEP
? keep a promise
/kiːp ə ˈprɒmɪs/
giữ lời hứa
? keep a secret
/kiːp ə ˈsiːkrɪt/
giữ bí mật
? keep calm
/kiːp kɑːm/
giữ bình tĩnh
? keep control
/kiːp kənˈtrəʊl/
giữ kiểm soát
? keep in touch
/kiːp ɪn tʌʧ/
giữ liên lạc
? keep quiet
/kiːp ˈkwaɪət/
giữ yên lặng
? keep someone's place
/kiːp ˈsʌmwʌnz pleɪs/
giữ vị trí
? keep the change
/kiːp ðə ʧeɪnʤ/
giữ lại tiền thừa
? Common collocations with COME
? come early
/kʌm ˈɜːli/
đến sớm
? come first
/kʌm fɜːst/
quan trọng nhất
? come into view
/kʌm ˈɪntuː vjuː/
xuất hiện
? come last
/kʌm lɑːst/
xếp cuối cùng
? come late
/kʌm leɪt/
đến muộn
? come on time
/kʌm ɒn taɪm/
đến đúng giờ
? come right back
/kʌm raɪt bæk/
quay lại ngay
? come second
/kʌm ˈsɛkənd/
xếp thứ hai
? come to a decision
/kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/
đi đến quyết định
? come to an agreement
/kʌm tuː ən əˈgriːmənt/
đạt được sự đồng thuận
? come to an end
/kʌm tuː ən ɛnd/
kết thúc
? come to a standstill
/kʌm tuː ə ˈstændstɪl/
chững lại
? come to terms with
/kʌm tuː tɜːmz wɪð/
chấp nhận điều gì
? come to a total of
/kʌm tuː ə ˈtəʊtl ɒv/
tổng cộng là bao nhiêu
? come under attack
/kʌm ˈʌndər əˈtæk/
bị tấn công
? Common collocations with GO
? go abroad
/gəʊ əˈbrɔːd/
đi nước ngoài
? go astray
/gəʊ əsˈtreɪ/
đi lạc hướng
? go bad
/gəʊ bæd/
bị hỏng
? go bald
/gəʊ bɔːld/
bị hói
? go bankrupt
/gəʊ ˈbæŋkrʌpt/
phá sản
? go blind
/gəʊ blaɪnd/
bị mù
? go crazy
/gəʊ ˈkreɪzi/
phát điên
? go dark
/gəʊ dɑːk/
tối đi
? go deaf
/gəʊ dɛf/
bị điếc
? go fishing
/gəʊ ˈfɪʃɪŋ/
đi câu cá
? go mad
/gəʊ mæd/
nổi điên
? go missing
/gəʊ ˈmɪsɪŋ/
mất tích
? go on foot
/gəʊ ɒn fʊt/
đi bộ
? go out of business
/gəʊ aʊt ɒv ˈbɪznɪs/
phá sản
? go overseas
/gəʊ ˌəʊvəˈsiːz/
đi nước ngoài
? go quiet
/gəʊ ˈkwaɪət/
im lặng
? go sailing
/gəʊ ˈseɪlɪŋ/
đi chèo thuyền
? go to war
/gəʊ tuː wɔː/
tham chiến
? Common collocations with GET
? get a job
/gɛt ə ʤɒb/
tìm được việc làm
? get angry
/gɛt ˈæŋgri/
trở nên tức giận
? get divorced
/gɛt dɪˈvɔːst/
ly hôn
? get drunk
/gɛt drʌŋk/
uống say
? get frightened
/gɛt ˈfraɪtnd/
hoảng sợ
? get home
/gɛt həʊm/
về đến nhà
? get lost!
/gɛt lɒst!/
biến đi!
? get married
/gɛt ˈmærɪd/
kết hôn
? get nowhere
/gɛt ˈnəʊweə/
không đi đến đâu
? get permission
/gɛt pəˈmɪʃən/
được sự cho phép
? get pregnant
/gɛt ˈprɛgnənt/
mang thai
? get ready
/gɛt ˈrɛdi/
chuẩn bị sẵn sàng
? get started
/gɛt ˈstɑːtɪd/
bắt đầu làm gì
? get the message
/gɛt ðə ˈmɛsɪʤ/
hiểu ra ý nghĩa
? get fired
/gɛt ˈfaɪəd/
bị sa thải
? get upset
/gɛt ʌpˈsɛt/
trở nên không vui
? get wet
/gɛt wɛt/
bị ướt
? get worried
/gɛt ˈwʌrid/
lo lắng
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn