?Tìm hiểu ngay tại hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? COMMON COLLOCATIONS WITH MAKE
? make a cake
/meɪk ə keɪk/
làm một cái bánh
? make a mess
/meɪk ə mɛs/
làm mọi việc rối tung lên
? make money
/meɪk ˈmʌni/
kiếm tiền
? make lunch
/meɪk lʌnʧ/
làm bữa trưa
? make progress
/meɪk ˈprəʊgrəs/
tiến bộ
? make a difference
/meɪk ə ˈdɪfrəns/
tạo nên sự khác biệt
? make an effort
/meɪk ən ˈɛfət/
nỗ lực
? make it on time
/meɪk ɪt ɒn taɪm/
đến đúng giờ
? make a mistake
/meɪk ə mɪsˈteɪk/
phạm lỗi
? make a noise
/meɪk ə nɔɪz/
làm ồn
? make a wish
/meɪk ə wɪʃ/
ước
? make a call
/meɪk ə kɔːl/
gọi điện
? COMMON COLLOCATIONS WITH BREAK
? break a promise
/breɪk ə ˈprɒmɪs/
không giữ lời hứa
? break someone's heart
/breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/
làm tổn thương ai
? break a habit
/breɪk ə ˈhæbɪt/
từ bỏ thói quen
? break a glass
/breɪk ə glɑːs/
làm vỡ cốc
? break one's leg/arm
/breɪk wʌnz lɛg/ɑːm.../
làm gãy chân/tay/...
? break the law
/breɪk ðə lɔː/
phá luật, phạm luật
? break the rules
/breɪk ðə ruːlz/
phá vỡ quy tắc
? break a record
/breɪk ə ˈrɛkɔːd/
phá kỉ lục
? break the speed limit
/breɪk ðə spiːd ˈlɪmɪt/
vượt quá tốc độ cho phép
? break your words
/breɪk jɔː wɜːdz/
không giữ lời hứa
? break the silence
/breɪk ðə ˈsaɪləns/
phá vỡ sự im lặng
? COMMON COLLOCATIONS WITH DO
? do your homework
/duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk/
làm bài tập về nhà
? do business
/duː ˈbɪznɪs/
kinh doanh
? do exercise
/duː ˈɛksəsaɪz/
tập thể dục
? do karate
/duː kəˈrɑːti/
tập võ karate
? do the shopping
/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/
đi mua sắm
? do the housework
/duː ðə ˈhaʊswɜːk/
làm việc nhà
? do nothing
/duː ˈnʌθɪŋ/
không làm gì
? do your best
/duː jɔː bɛst/
làm hết sức
? do someone a favor
/duː ˈsʌmwʌn ə ˈfeɪvə/
giúp đỡ ai, cái gì
? do your hair
/duː jɔː heə/
làm tóc
? do research
/duː rɪˈsɜːʧ/
nghiên cứu
? COMMON COLLOCATIONS WITH TAKE
? take a photo
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/
chụp ảnh
? take a break
/teɪk ə breɪk/
nghỉ ngơi
? take a chance
/teɪk ə ʧɑːns/
nắm bắt cơ hội
? take a taxi
/teɪk ə ˈtæksi/
bắt xe taxi
? take your time
/teɪk jɔː taɪm/
từ từ, bình tĩnh
? take notes
/teɪk nəʊts/
ghi chú
? take an exam
/teɪk ən ɪgˈzæm/
tham gia một kì thi
? take a rest
/teɪk ə rɛst/
nghỉ ngơi
? take a shower
/teɪk ə ˈʃaʊə/
tắm rửa
? take a seat
/teɪk ə siːt/
ngồi xuống
? take a class
/teɪk ə klɑːs/
tham gia một lớp học
? take a look
/teɪk ə lʊk/
nhìn
? COMMON COLLOCATIONS WITH CATCH
? catch a bus
/kæʧ ə bʌs/
bắt xe buýt
? catch a thief
/kæʧ ə θiːf/
bắt tên trộm
? catch (on) fire
/kæʧ (ɒn) ˈfaɪə/
bắt lửa
? catch a ball
/kæʧ ə bɔːl/
bắt bóng
? catch a cold
/kæʧ ə kəʊld/
bị cảm lạnh
? catch sight of
/kæʧ saɪt ɒv/
nhìn thấy cảnh...đập vào mắt
? catch someone's eyes
/kæʧ ˈsʌmwʌnz aɪz/
bắt mắt
? catch a train
/kæʧ ə treɪn/
bắt kịp tàu
? catch someone's attention
/kæʧ ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃ(ə)n/
thu hút sự chú ý của ai
? catch a habit
/kæʧ ə ˈhæbɪt/
bắt đầu một thói quen
? catch the flu
/kæʧ ðə fluː/
bị cảm cúm
? be caught in the act
/biː kɔːt ɪn ði ækt/
bị bắt quả tang
? COMMON COLLOCATIONS WITH HAVE
? have fun
/hæv fʌn/
vui chơi
? have a rest
/hæv rɛst/
nghỉ ngơi
? have a bath
/hæv ə bɑːθ/
tắm rửa
? have a drink
/hæv ə drɪŋk/
uống nước
? have a shower
/hæv ə ˈʃaʊə/
tắm rửa
? have a problem
/hæv ə ˈprɒbləm/
gặp rắc rối
? have dinner
/hæv ˈdɪnə/
ăn tối
? have sympathy
/hæv ˈsɪmpəθi/
thông cảm với
? have a nice time
/hæv ə naɪs taɪm/
có thời gian vui vẻ
? have a haircut
/hæv ə ˈheəkʌt/
cắt tóc
? have a chat
/hæv ə ʧæt/
nói chuyện phiếm
Nguồn: Sưu tầm.
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn