Từ vựng tiếng Trung chủ đề thú cưng
1. Mèo: 猫 Māo
2. Chó: 狗 gǒu
3. Cá vàng: 金鱼 jīnyú
4. Chuột bạch: 豚鼠 túnshǔ
5. Chuột đồng: 仓鼠 cāngshǔ
6. Ngựa: 马 mǎ
7. Mèo con: 小猫 xiǎo māo
8. Chuột: 老鼠 lǎoshǔ
9. Vẹt: 鹦鹉 yīngwǔ
10. Ngựa con: 小马 xiǎo mǎ
11. Chó con: 小狗 xiǎo gǒu
12. Thỏ trắng: 白兔 bái tù
13. Rắn: 蛇 shé
14. Cá cảnh nhiệt đới: 热带鱼 rèdàiyú
15. Rùa: 乌龟 wūguī
16. Gọi, kêu: 叫 jiào
17. Cắn: 咬 yǎo
18. Nuôi thú cưng: 养宠物 yǎng chǒngwù
19. Cưỡi ngựa: 骑马 qímǎ
20. Huấn luyện: 训练 xùnliàn
21. Dắt chó đi dạo: 遛狗 liú gǒu
22. dây dắt chó: 狗绳 gǒu shéng
23. oẳng, ẳng, gâu gâu ( tiếng chó sủa): 汪! wāng!
24. Meo…( tiếng mèo kêu): 喵! Miāo!