?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: https://daotaochungchi.vn/
be /biː/ là
have /hæv/ có, sở hữu
do /duː/ làm, thực hiện
say /seɪ/ nói
go /gəʊ/ đi
get /gɛt/ có được, kiếm được
make /meɪk/ làm, chế tạo
know /nəʊ/ hiểu biết
think /θɪŋk/ suy nghĩ
take /teɪk/ lấy, nhận
see /siː/ nhìn thấy, trông thấy
come /kʌm/ đến, đi tới
want /wɒnt/ muốn
look /lʊk/ nhìn, chú ý đến
use /juːz/ sử dụng
find /faɪnd/ tìm ra, tìm thấy
give /gɪv/ cho, biếu, tặng
tell /tɛl/ nói (thông tin cho ai)
work /wɜːk/ làm việc, hoạt động
call /kɔːl/ kêu gọi
try /traɪ/ cố gắng
ask /ɑːsk/ hỏi
need /niːd/ cần, đòi hỏi
feel /fiːl/ cảm thấy
become /bɪˈkʌm/ trở nên, trở thành
leave /liːv/ rời đi
put /pʊt/ để, đặt vào, sắp đặt
mean /miːn/ có nghĩa là
keep /kiːp/ giữ, giữ lại
let /lɛt/ để cho, cho phép
begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu, mở đầu
seem /siːm/ có vẻ như, dường như
help /hɛlp/ giúp đỡ
talk /tɔːk/ nói chuyện, bàn luận
turn /tɜːn/ quay, xoay
start /stɑːt/ bắt đầu
show /ʃəʊ/ cho xem, tỏ ra
hear /hɪə/ nghe thấy
play /pleɪ/ chơi, nô đùa
run /rʌn/ chạy
move /muːv/ chuyển động
like /laɪk/ thích
live /lɪv/ sống
believe /bɪˈliːv/ tin tưởng
hold /həʊld/ cầm, nắm, giữ
bring /brɪŋ/ đem lại, mang lại
happen /ˈhæpən/ xảy ra
write /raɪt/ viết
provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
sit /sɪt/ ngồi
stand /stænd/ đứng
lose /luːz/ mất, không còn nữa
pay /peɪ/ thanh toán
meet /miːt/ gặp gỡ
include /ɪnˈkluːd/ bao gồm, gồm có
continue /kənˈtɪnju(ː)/ tiếp tục
set /sɛt/ bố trí, sắp đặt
learn /lɜːn/ học tập
change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
lead /liːd/ lãnh đạo, chỉ huy
understand /ˌʌndəˈstænd/ hiểu, nắm bắt được ý nghĩa
watch /wɒʧ/ xem
follow /ˈfɒləʊ/ theo đuổi
stop /stɒp/ dừng lại
create /kri(ː)ˈeɪt/ tạo ra
speak /spiːk/ nói
read /riːd/ đọc
allow /əˈlaʊ/ cho phép (ai làm gì)
add /æd/ thêm vào
spend /spɛnd/ tiêu sài
grow /grəʊ/ phát triển
open /ˈəʊpən/ mở
walk /wɔːk/ đi bộ
win /wɪn/ chiến thắng
offer /ˈɒfə/ đưa ra đề nghị
remember /rɪˈmɛmbə/ ghi nhớ
love /lʌv/ yêu
consider /kənˈsɪdə/ cân nhắc
appear /əˈpɪə/ xuất hiện
buy /baɪ/ mua
wait /weɪt/ đợi chờ
serve /sɜːv/ phục vụ
die /daɪ/ chết
send /sɛnd/ gửi
expect /ɪksˈpɛkt/ mong đợi
build /bɪld/ xây dựng
stay /steɪ/ ở lại
fall /fɔːl/ rơi, ngã
cut /kʌt/ cắt
reach /riːʧ/ với lấy, với tới
kill /kɪl/ giết
remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
suggest /səˈʤɛst/ gợi ý
raise /reɪz/ nâng lên, giơ lên
pass /pɑːs/ đi qua
sell /sɛl/ bán
require /rɪˈkwaɪə/ yêu cầu
report /rɪˈpɔːt/ báo cáo
decide /dɪˈsaɪd/ quyết định
pull /pʊl/ kéo, giật
prepare /prɪˈpeə/ chuẩn bị
break /breɪk/ vỡ
carry /ˈkæri/ mang theo
delay /dɪˈleɪ/ trì hoãn