?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: https://daotaochungchi.vn/
? lose /luːz/ thua cuộc
? win /wɪn/ chiến thắng
? shout /ʃaʊt/ la hét
? whisper /ˈwɪspə/ thì thầm
? float /fləʊt/ nổi
? sink /sɪŋk/ chìm
? borrow /ˈbɒrəʊ/ vay, mượn
? lend /lɛnd/ cho vay, cho mượn
? break /breɪk/ đập vỡ
? mend /mɛnd/ sửa chữa
? build /bɪld/ xây dựng
? destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
? punish /ˈpʌnɪʃ/ trừng phạt
? reward /rɪˈwɔːd/ thưởng công
? stop /stɒp/ dừng lại
? move /muːv/ di chuyển
? exercise /ˈɛksəsaɪz/ tập luyện
? rest /rɛst/ nghỉ ngơi
? show /ʃəʊ/ cho xem, trưng bày
? hide /haɪd/ che giấu, che đậy
? drop /drɒp/ đánh rơi
? pick /pɪk/ nhặt lên
? laugh /lɑːf/ cười
? cry /kraɪ/ khóc
? give /gɪv/ cho
? take /teɪk/ nhận
? import /ˈɪmpɔːt/ nhập khẩu
? export /ˈɛkspɔːt/ xuất khẩu
? add /æd/ cộng thêm vào
? subtract /səbˈtrækt/ trừ đi
? enter /ˈɛntə/ tiến vào
? exit /ˈɛksɪt/ rời khỏi
? leave /liːv/ rời đi
? stay /steɪ/ ở lại
? open /ˈəʊpən/ mở
? close /kləʊs/ đóng
? play /pleɪ/ vui chơi
? work /wɜːk/ làm việc
? ask /ɑːsk/ hỏi
? answer /ˈɑːnsə/ trả lời
? sit /sɪt/ ngồi
? stand /stænd/ đứng
? throw /θrəʊ/ ném đi
? catch /kæʧ/ bắt lại
? teach /tiːʧ/ dạy
? learn /lɜːn/ học
? fall /fɔːl/ rơi xuống
? rise /raɪz/ lên cao
? go /gəʊ/ đi
? stop /stɒp/ dừng lại
? sleep /sliːp/ ngủ
? wake up /weɪk ʌp/ thức dậy
? live /lɪv/ sống
? die /daɪ/ chết
? push /pʊʃ/ đẩy
? pull /pʊl/ kéo
? cool /kuːl/ làm mát
? heat /hiːt/ làm nóng lên
? pass /pɑːs/ đỗ
? fail /feɪl/ trượt
? smile /smaɪl/ mỉm cười
? frown /fraʊn/ nhăn nhó
? strengthen /ˈstrɛŋθən/ làm cho mạnh hơn
? weaken /ˈwiːkən/ làm cho yếu đi
? speed up /spiːd ʌp/ tăng tốc
? slow down /sləʊ daʊn/ giảm tốc
? arrive /əˈraɪv/ đến
? leave /liːv/ rời đi
? spend /spɛnd/ chi tiêu
? save /seɪv/ tiết kiệm
? close /kləʊs/ đóng
? open /ˈəʊpən/ mở
? grow /grəʊ/ phát triển
? shrink /ʃrɪŋk/ thu nhỏ lại
Ý kiến bạn đọc