?TOP 25 CỤM ĐỘNG TỪ VỚI DOWN ĐẢM BẢO HỌC LÀ NGHIỆN?
?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? blow down sth
/bləʊ daʊn ˈsʌmθɪŋ/
quật đổ
- Strong wind blew down a lot of trees last night.
Gió mạnh quật đổ nhiều cây tối qua.
? break down
/breɪk daʊn/
bị hỏng
- My bike has broken down three times this week.
Xe đạp của tôi đã bị hỏng ba lần trong tuần này.
? bring down
/brɪŋ daʊn/
hạ bệ
- The rebels want to bring down the king.
Những kẻ nổi loạn muốn hạ bệ nhà vua.
? bring down sth
/brɪŋ daʊn ˈsʌmθɪŋ/
làm giảm đi, cắt bớt đi
- You should bring down your daily fat intake.
Bạn nên giảm đi lượng tiêu thụ mỡ hằng ngày.
? calm down
/kɑːm daʊn/
bình tĩnh lại
- It took her few minutes to calm down after the argument.
Cô ấy mất vài phút để bình tĩnh lại sau vụ cãi nhau.
? come down
/kʌm daʊn/
đổ sập
- The building came down during the explosion.
Tòa nhà đổ sập trong vụ nổ.
? dial down
/ˈdaɪəl daʊn/
làm cho đỡ nghiêm trọng
- The protestors dial down their rebellion.
Chính phủ phải làm mức lạm phát giảm đi.
? die down
/daɪ daʊn/
lặng dần đi (âm thanh)
- He waited for the laughter to die down before speaking.
Anh ấy đợi tiếng cười lặng dần đi trước khi nói.
? fall down
/fɔːl daʊn/
ngã
- She feels dizzy and falls down.
Cô ấy cảm thấy chóng mặt và ngã xuống.
? get down to
/gɛt daʊn tuː/
tập trung
- Let's get down to learning English.
Hãy tập trung vào việc học tiếng Anh nào.
? go down
/gəʊ daʊn/
chìm, rơi
- Everyone screamed when the ship started to go down.
Mọi người la hét khi chiếc thuyền bắt đầu chìm.
? jot down
/ʤɒt daʊn/
ghi lại
- I'll just jot down your phone number before I forget it.
Tôi sẽ ghi lại số điện thoại của bạn cho khỏi quên.
? lay down
/leɪ daʊn/
đặt xuống, hạ xuống
- Time's up. Please lay down your pen.
Hết giờ! Đặt bút xuống!
? lie down
/laɪ daʊn/
nằm xuống
- I'd like to lie down for a while.
Tôi muốn nằm xuống một lúc.
? nail down sth
/neɪl daʊn ˈsʌmθɪŋ/
chốt, giải quyết xong
- They will nail down the agreement during the meeting.
Họ sẽ chốt bản hợp đồng trong buổi họp.
? narrow down sth
/ˈnærəʊ daʊn ˈsʌmθɪŋ/
cắt giảm, thu hẹp
- The gap between the rich and the poor is narrowing down. Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
? pipe down
/paɪp daʊn/
dừng nói chuyện
- Will you guys please pipe down? I'm trying to sleep!
Các bạn có thể dừng nói chuyện không? Tôi đang ngủ mà.
? settle down
/ˈsɛtl daʊn/
ổn định (cuộc sống)
- I'm not ready to settle down yet.
Tôi vẫn chưa sẵn sàng để ổn định.
? shut down sth
/ʃʌt daʊn ˈsʌmθɪŋ/
tắt, đóng cửa
- He decided to shut down the factory.
Anh ấy quyết định đóng cửa nhà máy.
? simmer down
/ˈsɪmə daʊn/
bình tĩnh lại
- I'll talk with you after you simmer down.
Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi bạn bình tĩnh lại.
? sit down
/sɪt daʊn/
ngồi xuống
- I just want to sit down and relax.
Tôi chỉ muốn ngồi xuống và nghỉ ngơi.
? slow down
/sləʊ daʊn/
chậm lại
- Slow down - you're driving too fast.
Chậm lại! Anh lái xe nhanh quá đấy!
? step down
/stɛp daʊn/
rút khỏi vị trí công việc
- He stepped down as leader of the company.
Ông ấy rút khỏi vị trí lãnh đạo công ty.
? take down sb
/teɪk daʊn ˈsʌmbədi/
giết ai đó, đánh bại
- Our army took down all the enemies in March.
Quân đội của chúng ta đã diệt hết kẻ thù vào tháng Ba.
? take down sth
/teɪk daʊn ˈsʌmθɪŋ/
gỡ xuống
- She made us take down all the posters.
Cô ấy bảo chúng tôi gỡ hết poster xuống.
? turn down sth
/tɜːn daʊn ˈsʌmθɪŋ/
từ chối
- Why did she turn down your proposal?
Tại sao cô ấy lại từ chối lời cầu hôn của bạn?
? walk down
/wɔːk daʊn/
đi xuống
- I heard someone walk down the stairway.
Tôi nghe thấy tiếng ai đó đi xuống cầu thang.
? water down
/ˈwɔːtə daʊn/
làm giảm hiệu quả
- The new law was watered down after just four months.
Bộ luật mới bị giảm hiệu quả chỉ sau bốn tháng.
? wind down
/wɪnd daʊn/
nghỉ ngơi, thư giãn
- The exams are over so I can relax and wind down.
Các bài kiểm tra đã kết thúc nên tôi có thể thư giãn và nghỉ ngơi.
? wipe down
/waɪp daʊn/
lau chùi
- Wipe down the door knobs frequently!
Hãy lau chùi tay nắm cửa thường xuyên!
Ý kiến bạn đọc