?ĐÁNH BAY MẤT GỐC TIẾNG ANH VỚI 100 TRẠNG TỪ CĂN BẢN?
?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: https://daotaochungchi.vn/
? not /nɒt/ không phải
? also /ˈɔːlsəʊ/ cũng, ngoài ra
? very /ˈvɛri/ rất, lắm, hết sức
? often /ˈɒf(ə)n/ thường xuyên
? however /haʊˈɛvə/ tuy nhiên, dù như thế nào
? too /tuː/ thêm vào, cũng, quá
? usually /ˈjuːʒʊəli/ thường thường
? really /ˈrɪəli/ thực sự, rất, thực ra
? early /ˈɜːli/ sớm
? never /ˈnɛvə/ không bao giờ
? always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
? sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
? together /təˈgɛðə/ cùng với, cùng nhau
? likely /ˈlaɪkli/ có thể, rất có khả năng
? simply /ˈsɪmpli/ đơn giản, mộc mạc
? generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung, đại thể
? instead /ɪnˈstɛd/ thay vì, thay cho
? actually /ˈækʧʊəli/ thực sự, trên thực tế
? again /əˈgɛn/ lại, lần nữa
? rather /ˈrɑːðə/ đúng hơn, hơn là
? almost /ˈɔːlməʊst/ hầu như, gần như
? especially /ɛˈspɛʃ(ə)li/ đặc biệt là, nhất là
? ever /ˈɛvə/ bao giờ, từ trước đến giờ
? quickly /ˈkwɪkli/ nhanh chóng
? probably /ˈprɒbəbli/ có khả năng, có lẽ
? already /ɔːlˈrɛdi/ đã, rồi
? below /bɪˈləʊ/ ở vị trí thấp hơn
? else /ɛls/ khác, nữa
? easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng, rõ ràng
? eventually /ɪˈvɛnʧəli/ rốt cuộc, suy cho cùng
? exactly /ɪgˈzæktli/ chính xác, đúng đắn
? certainly /ˈsɜːtnli/ chắc chắn, tất nhiên
? normally /ˈnɔːməli/ thông thường, như thường lệ
? currently /ˈkʌrəntli/ hiện nay, hiện thời
? extremely /ɪksˈtriːmli/ vô cùng, cực độ
? finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng, dứt khoát
? constantly /ˈkɒnstəntli/ không ngừng, liên tục
? properly /ˈprɒpəli/ một cách đúng đắn, hợp lệ
? soon /suːn/ chẳng bao lâu nữa, sớm
? specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ một cách cụ thể, rành mạch
? ahead /əˈhɛd/ về phía trước
? daily /ˈdeɪli/ hằng ngày
? highly /ˈhaɪli/ rất, lắm, hết sức
? immediately /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức
? relatively /ˈrɛlətɪvli/ tương đối, khá, vừa phải
? slowly /ˈsləʊli/ dần dần, một cách chậm chạp
? fairly /ˈfeəli/ kha khá, rõ ràng
? primarily /ˈpraɪmərɪli/ trước hết, chủ yếu
? completely /kəmˈpliːtli/ hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
? ultimately /ˈʌltɪmɪtli/ cuối cùng, thiết yếu
? widely /ˈwaɪdli/ rộng rãi, khắp nơi
? recently /ˈriːsntli/ gần đây, mới đây
? seriously /ˈsɪərɪəsli/ đúng đắn, nghiêm trọng
? frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
? fully /ˈfʊli/ đầy đủ, hoàn toàn
? mostly /ˈməʊstli/ hầu hết, chủ yếu là
? naturally /ˈnæʧrəli/ một cách tự nhiên
? nearly /ˈnɪəli/ gần như, sắp, suýt
? occasionally /əˈkeɪʒnəli/ thỉnh thoảng
? carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
? clearly /ˈklɪəli/ một cách rõ ràng
? essentially /ɪˈsɛnʃəli/ về bản chất, về cơ bản
? possibly /ˈpɒsəbli/ có lẽ, có thể
? slightly /ˈslaɪtli/ ở mức độ không đáng kể
? somewhat /ˈsʌmwɒt/ đến mức nào đó, hơi
? equally /ˈiːkwəli/ bằng nhau, ngang nhau
? greatly /ˈgreɪtli/ rất, lắm, hết sức
? necessarily /ˈnɛsɪsərɪli/ tất yếu, nhất thiết
? personally /ˈpɜːsnəli/ đích thân, với tư cách cá nhân
? rarely /ˈreəli/ hiếm khi
? regularly /ˈrɛgjʊləli/ thường xuyên
? similarly /ˈsɪmɪləli/ tương tự, cũng vậy
? basically /ˈbeɪsɪkəli/ về cơ bản
? closely /ˈkləʊsli/ gần gũi, thân mật
? effectively /ɪˈfɛktɪvli/ thực tế, hiệu quả
? initially /ɪˈnɪʃəli/ vào lúc đầu, ban đầu
? literally /ˈlɪtərəli/ theo nghĩa đen
? mainly /ˈmeɪnli/ chủ yếu
? merely /ˈmɪəli/ chỉ, đơn thuần
? gently /ˈʤɛntli/ nhẹ nhàng, dịu dàng
? hopefully /ˈhəʊpfʊli/ đầy hi vọng
? originally /əˈrɪʤɪnəli/ đầu tiên, trước tiên
? roughly /ˈrʌfli/ dữ dội, thô lỗ
? significantly /sɪgˈnɪfɪkəntli/ đáng kể
? totally /ˈtəʊtli/ hoàn toàn
? obviously /ˈɒbvɪəsli/ rõ ràng, hiển nhiên
? virtually /ˈvɜːtjʊəli/ hầu như, gần như
? successfully /səkˈsɛsfʊli/ thành công
? suddenly /ˈsʌdnli/ đột ngột
? truly /ˈtruːli/ đích thực, thành thật
? altogether /ˌɔːltəˈgɛðə/ hoàn toàn
? anyway /ˈɛnɪweɪ/ dù thế nào đi nữa
? deeply /ˈdiːpli/ hết sức, vô cùng
? hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
? terribly /ˈtɛrəbli/ tồi tệ, thực sự
? fortunately /ˈfɔːʧnɪtli/ may mắn thay
? unfortunately /ʌnˈfɔːʧnɪtli/ một cách đáng tiếc
? honestly /ˈɒnɪstli/ ngay thẳng, thành thật
? previously /ˈpriːviəsli/ trước đây
? only /ˈəʊnli/ chỉ
? well /wɛl/ tốt, giỏi, hay
? absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối, hoàn toàn
? particularly /pəˈtɪkjʊləli/ một cách đặc biệt